Mỗi chủng loại bồn nước Sơn Hà đều có kích thước, đường kính cũng như các thông số kỹ thuật khác nhau, để đảm bảo phù hợp với mọi gia đình, chúng tôi xin cung cấp tới khách hàng kích thước chuẩn bồn nước ngang Sơn Hà.
Hy vọng với thông số chi tiết này, mọi người có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với gia đình mình nhất.
KÍCH THƯỚC BỒN NGANG SƠN HÀ
STT
|
Chủng loại
|
Đường kính thân bồn (mm)
|
Chiều dài thân bồn (mm)
|
Chiều cao chân (mm)
|
Chiều rộng chân (mm)
|
Chiều cao tổng bồn (mm)
|
1
|
SH500
|
720
|
1170
|
350
|
895
|
1485
|
2
|
SH700
|
720
|
1385
|
350
|
895
|
1700
|
3
|
SH1000
|
960
|
1490
|
400
|
1110
|
1800
|
4
|
SH1200
|
980
|
1485
|
400
|
1120
|
1800
|
5
|
SH1350
|
1050
|
1575
|
400
|
1200
|
1845
|
6
|
SH1500
|
960
|
2070
|
400
|
1110
|
2385
|
7
|
SH1500
|
1140
|
1470
|
400
|
1320
|
1790
|
8
|
SH2000
|
1380
|
1545
|
400
|
1520
|
1832
|
9
|
SH2500
|
1380
|
1825
|
400
|
1520
|
2110
|
10
|
SH3000
|
1380
|
2126
|
400
|
1520
|
2416
|
11
|
SH4000
|
1420
|
2740
|
400
|
1600
|
3020
|
12
|
SH5000
|
1420
|
3320
|
400
|
1600
|
3600
|